Sáp ong | |
I. Mô tả | INCI Name: Bees wax |
Thể rắn, hình dạng viên, có màu ngà đến vàng. Mùi nhẹ đặc trưng giống mật ong
Giống như mật ong, sáp ong có đặc tính trị liệu sử dụng tuyệt vời trong mỹ phẩm. Nó được cho là đặc biệt hiệu quả trong việc chữa lành vết thâm, viêm và bỏng. Sáp ong cũng cho chất lượng làm mềm da phong phú, rất hữu ích cho da khô. Giữ ẩm sâu, nó tạo ra một hàng rào không thấm nước trên da. Chính vì công dụng tuyệt vời này kết hợp sự làm đặc cao nên có thể sử dụng được hầu hết trong các sản phẩm nền kem, lotion dưỡng da. |
|
II. Công dụng |
|
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng |
Các sản phẩm dưỡng dạng sáp (son dưỡng, sáp dưỡng): từ 15-30% |
IV. Hướng dẫn sử dụng |
|
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo |
|
VI. Nguồn gốc và xuất xứ | Italy |
VII. Sản xuất dây chuyền nhà máy |
Sáp Ong Labcos
Thể rắn, hình dạng viên, có màu ngà đến vàng. Mùi nhẹ đặc trưng giống mật ong
Độ hòa tan: Tan trong đầu, hóa lỏng khi đun nóng trên 62 độ C. Không tan trong nước.
Sáp ong có phạm vi nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp từ 62 đến 64 °C (143,6 đến 147,2 °F).
Điểm bốc cháy của sáp ong: 204,4 °C (399,9 °F).
Khối lượng riêng tại 15 °C: 958 kg/m³ đến 970 kg/m³.
Sáp ong (Cera alba) là chất tạo thành cấu trúc của tổ ong. Ong chuyển mật hoa thành sáp, xây tổ ong để lưu trữ mật ong của chúng. Mười pound mật ong tạo ra một pound sáp, trong sáp ong bao gồm myricin (hỗn hợp> 70 este sáp) & cerin (hỗn hợp axit béo: palmitinic, cerotinic & melissinic acid), độ tinh khiết> 98%.
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.