Isopropyl Palmitate | |
I. Mô tả | INCI Name: Isopropyl Palmitate |
IPP ở dạng dầu không tan trong nước, có độ sánh nhẹ, không màu, không mùi và trong suốt.
IPP được sử dụng phổ biến trong các loại mỹ phẩm như một chất làm mềm da, chất làm dày, chất hòa tan các chất rắn hệ dầu, chất bôi trơn cho sản phẩm. |
|
II. Công dụng | Tạo độ trơn, mềm mượt cho sản phẩm, làm dày, giúp sản phẩm dễ thấm, dễ bôi, giữ ẩm cho da. |
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng |
|
IV. Hướng dẫn sử dụng |
|
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo |
|
VI. Nguồn gốc và xuất xứ | Singapore |
VII. Sản xuất dây chuyền nhà máy |
IPP Labcos
IPP ở dạng dầu không tan trong nước, có độ sánh nhẹ, không màu, không mùi và trong suốt.
Isopropyl palmitate là este của rượu isopropyl và axit palmitic. Là một chất làm mềm, dưỡng ẩm, làm đặc và chống tĩnh điện. Công thức hóa học là CH3(CH2)14COOCH(CH3)2.
Giá trị axit: tối đa 1.0
Giá trị xà phòng hóa: 184-190
Khối lượng riêng @ 25 ° C: 0.8500-0,8550
Dư lượng đánh lửa: 0,10 Tối đa
Chỉ số khúc xạ @ 20 ° C: 1.4350-1.4380
Độ ẩm: 0,10 Tối đa
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.