Sodium Benzoate, công thức hóa học là C6H5COONa, dạng muối của acid benzoic, có dạng bột trắng, không mùi, có tính tan mạnh trong nước, là một chất được dùng như chất phụ gia bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm.

Ngoài dạng được điều chế hóa học, chất này cũng có thể được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như trái việt quất (cranberry), đào, mận, nho, táo, quế (thành phần chính là cinnamic acid, chất đồng chuyển hóa của benzoic acid), cây đinh hương (clove), nhóm cây bách (berries)….với hàm lượng từ 10 – 20 mg/kg.

I. Mô tả INCI Name: Sodium Benzoat
  • Mô tả

Dạng bột mịn, màu trắng.
Khối lượng mol:        144.11 g/mol
Khối lượng riêng:        1.497 g/cm3
Điểm nóng chảy:        300 °C
Độ hòa tan trong nước:        tan được, có thể tan trong ethanol
Sodium Benzoate, công thức hóa học là C6H5COONa, dạng muối của acid benzoic, có dạng bột trắng, không mùi, có tính tan mạnh trong nước, là một chất được dùng như chất phụ gia bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm.
Ngoài dạng được điều chế hóa học, chất này cũng có thể được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như trái việt quất (cranberry), đào, mận, nho, táo, quế (thành phần chính là cinnamic acid, chất đồng chuyển hóa của benzoic acid), cây đinh hương (clove), nhóm cây bách (berries)….với hàm lượng từ 10 – 20 mg/kg.

  • USPs:

Sodium Benzoate là một chất bảo quản vì có khả năng tiêu diệt nấm mốc và vi khuẩn, thường dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm. Theo qui ước đặc tính gây độc của Tổ chức quản lý độc chất quốc tế, Sodium Benzoate được xếp vào nhóm không gây ung thư, mà thuộc nhóm “ Một số người cần tránh” (Certain people should avoid), vì nó có thể gây dị ứng cho đối tượng có cơ địa “nhạy cảm với hóa chất” (tương tự bột ngọt, đường lactose, sulphite…)

II. Công dụng Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây nấm mốc và hư thối sản phẩm.
Kéo dài thời gian bảo quản, giữ màu sắc ổn định.
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng
  • Ứng dụng trong các sản phẩm nền nước chăm sóc da như: (toner, xịt khoáng, gel…), bột thảo mộc (kéo dài thời gian bảo quản), chăm sóc tóc (dầu gội, dầu xả)
  • Tỷ lệ sử dụng: từ 0.05 – 0.2%
  • Tan với trong nước ở nhiệt độ phòng. Trung hòa với nước trước, lần lượt cho các chất còn lại vào. Nguyên liệu không tan trong pha dầu. Đối với bột thảo mộc trộn trực tiếp vào bột.
IV. Hướng dẫn sử dụng
  • Cho trực tiếp nguyên liệu vào quy trình sản phẩm.
  • Nguyên liệu tan tốt ở pha nước và không tan trong pha dầu.
  • Không nên kết hợp Sodium benzoate  với vitamin C và acid citric ở pH dưới 3.8
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo
  • Hình thức đóng gói: đóng gói trong túi PE kín.
  • Bảo quản: nhiệt độ phòng, nơi khô ráo tránh ẩm ướt.
  • Khuyến cáo: Trọng lượng nhẹ nên dễ phát tán trong không khí. Thể thể gây ghẹt thở khi hít phải. Đeo khẩu trang, bao tay khi phối trộn.
VI. Nguồn gốc và xuất xứ Trung Quốc
VII. Sản xuất dây chuyền nhà máy

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Chất Bảo Quản Natri Benzoat Labcos”