Mô tả
Propylene glycol là một phân tử tương đối nhỏ với hai rượu (hydroxyl) nhóm (-OH). Nó là một chất lỏng không màu và không mùi và hoàn toàn hòa tan trong nước. PG là một sản phẩm tổng hợp thu được từ quá trình hydrat oxit propylen, có nguồn gốc từ các sản phẩm dầu mỏ.
Khả năng bốc hơi: độ bay hơi thấp.
Màu: Chất lỏng không màu.
Mùi: gần như không mùi.
Trạng thái: lỏng.
Tan Trong nước: tan trong nước.
Tan trong dung môi hữu cơ khác: tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
Trọng lượng phân tử: 76.10
Độ tinh khiết: >99.8% trọng lượng
Nước: <0.2% trọng lượng
Nhiệt độ sôi, 760mmHg: 187.4oC (369.3oF)
Giới hạn nhiệt độ sôi: 186-189oC (367-372oF)
Nhiệt độ đông: < -57oC
Trọng lượng riêng,20/200C:1.038
Độ nhớt 250C: 48.6 centipoise
Sức căng bề mặt,250C: 36mN/m
Flash point: 104oC (220oF)
Nhiệt độ tự bốc cháy: 371oC
Đặc biệt, Các phân tử hóa chất propylene glycol có tính chất trung tính hóa học, tức là nó thường không phản ứng với các chất khác

I. Mô tả INCI Name: Propylene Glycol
Mô tả

  • Propylene glycol là một phân tử tương đối nhỏ với hai rượu (hydroxyl) nhóm (-OH). Nó là một chất lỏng không màu và không mùi và hoàn toàn hòa tan trong nước. PG là một sản phẩm tổng hợp thu được từ quá trình hydrat oxit propylen, có nguồn gốc từ các sản phẩm dầu mỏ.
    Khả năng bốc hơi: độ bay hơi thấp.
    Màu: Chất lỏng không màu.
    Mùi: gần như không mùi.
    Trạng thái: lỏng.
    Tan Trong nước: tan trong nước.
    Tan trong dung môi hữu cơ khác: tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ.
    Trọng lượng phân tử: 76.10
    Độ tinh khiết: >99.8% trọng lượng
    Nước: <0.2% trọng lượng
    Nhiệt độ sôi, 760mmHg: 187.4oC (369.3oF)
    Giới hạn nhiệt độ sôi: 186-189oC (367-372oF)
    Nhiệt độ đông: < -57oC
    Trọng lượng riêng,20/200C:1.038
    Độ nhớt 250C: 48.6 centipoise
    Sức căng bề mặt,250C: 36mN/m
    Flash point: 104oC (220oF)
    Nhiệt độ tự bốc cháy: 371oC
    Đặc biệt, Các phân tử hóa chất propylene glycol có tính chất trung tính hóa học, tức là nó thường không phản ứng với các chất khác

USPs:

  • Propylene Glycol được sử dụng như là một chất giữ độ ẩm và giảm độ nhớt trong mỹ phẩm. Nó là một dung môi và là một cầu nối để cải thiện sự ổn định nhũ tương hoá của mỹ phẩm. Đây là một sản phẩm rất an toàn để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và nồng độ có thể lên đến 50%.
    Propylene Glycol còn có thể tạo độ bọt của dầu gội đầu, giúp lưu giữ hương lâu hơn. Propylene Glycol sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc nó có khả năng giữ lại độ ẩm cho da, ngăn chặn sự mất nước. Ngoài ra chất này còn có tác dụng làm chất bảo quản và chất chống đông trong sản phẩm son nước.
II. Công dụng
  • Chất làm ẩm và làm ướt hiệu quả ngăn ngừa mất nước trong các sản phẩm và trong da
  • Tăng tính thấm của da của các hoạt chất khi nó thâm nhập vào các lớp da ngoài cùng
  • Tính chất làm mềm và bôi trơn
  • Chất hòa tan tuyệt vời của các thành phần khác
  • Tăng sự lan rộng của kem
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng
  • Ứng dụng trong tất cả các loại sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm chăm sóc tóc, mỹ phẩm màu, xà phòng (xà phòng glycerin).
  • Tỷ lệ sử dụng: từ 1 – 20% tùy thuộc vào tỷ lệ các chất cần hòa tan, nhũ hóa.
IV. Hướng dẫn sử dụng
  1. Tan trong nước và tan trong dầu. Có thể thêm vào đầu quy trình sản phẩm để hòa tan các chất còn lại.
  2. Thêm cuối quy trình nếu là công thức pha loãng tinh dầu, hương liệu.
  3. Chỉ sử dụng ngoài da.
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo
  • Hình thức đóng gói: đóng gói trong chai nhưa hoặc chai thủy tinh.
  • Bảo quản: nhiệt độ phòng, nơi khô ráo tránh ẩm ướt.
  • Khuyến cáo: Chỉ sử dụng ngoài da.
VI. Nguồn gốc và xuất xứ Hàn Quốc
VII. Sản xuất dây chuyền nhà máy

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Propylene Glycol Labcos”