I. Mô tả | INCI Name: Curcumin |
Curcumin là thành phần chính của curcuminoit – một chất trong củ Nghệ. Đại diện cho 2-8% trong hầu hết các sản phẩm từ nghệ là Curcumin, giúp tạo màu sắc và hương vị riêng cho nghệ. Các curcuminoit là các polyphenol và là chất tạo màu vàng cho củ nghệ. Curcumin có thể tồn tại ít nhất ở 2 dạng tautome là keto và enol giúp cho cấu trúc ổn định hơn về mặt năng lượng ở pha rắn và dạng dung dịch.
Curcumin được chiết xuất từ củ Nghệ đảm bảo hàm lượng thu được cao nhất có thể (5.59% so với 8% hiện diện trong củ Nghệ). Curcumin bình thường không thể hòa tan trong nước nên khó có thể được thẩm thấu qua da và chuyển hóa. Với công nghệ bao gói Curcumin trong hạt nano có gắn polymer thân nước. Nano Curcumin có kích thước siêu phân tử chỉ từ 50 – 70 nm, và chính nhờ kích thước siêu nhỏ này đã giúp Nano Curcumin khắc phục được hết tất cả những hạn chế của Curcumin thông thường, kích thước siêu nhỏ giúp Nano Curcumin thẩm thấu nhanh qua hàng rào biểu bì, phân tán tốt trong nước, độ tan 7,5%, tăng gấp 7.500 lần so với Curcumin thông thường (0,001%), tăng tính hấp thu >80%. |
|
II. Công dụng |
Giúp chống lão hóa, ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn, vết nám, làm da luôn tươi trẻ, mịn màng. Nó còn hỗ trợ chống viêm, loét do ức chế các chất trung gian gây viêm như Lipooxy-genaza (LOX), Cyclooxygenaza (COX – 2),… và hỗ trợ chống xơ vữa động mạch do Cholesterol và tăng độ bền mao mạch ngoại vi.
Curcumin có khả năng khử trùng và kháng khuẩn giúp làm giảm mụn trứng cá, giúp kiểm soát sự tiết dầu trên da và làm mờ vết sẹo do mụn để lại.
|
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng |
|
IV. Hướng dẫn sử dụng |
|
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo |
|
VI. Nguồn gốc và xuất xứ | Việt Nam |
VII. Sản xuất dây chuyền nhà máy |
Chiết Xuất Nano Nghệ Labcos
Curcumin là thành phần chính của curcuminoit – một chất trong củ Nghệ. Đại diện cho 2-8% trong hầu hết các sản phẩm từ nghệ là Curcumin, giúp tạo màu sắc và hương vị riêng cho nghệ. Các curcuminoit là các polyphenol và là chất tạo màu vàng cho củ nghệ. Curcumin có thể tồn tại ít nhất ở 2 dạng tautome là keto và enol giúp cho cấu trúc ổn định hơn về mặt năng lượng ở pha rắn và dạng dung dịch.
Ngoại quan: Dạng dung dịch, có màu vàng đậm ánh cam, phân tán trong nước và tan trong dầu. Mùi Nghệ đặc trưng.
pH 1%: 6.52
Điểm nóng chảy 183 °C (361 K)
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.