I. Mô tả | INCI Name: Xanthan gum |
Dạng bột mịn, màu trắng đến ngà.
1) Độ nhớt và tính tan cao nổi bật: dung dịch Xanthan Gum 1% có độ nhớt tương đương với 100 lần độ nhớt của gelatin với nồng độ như nhau. Vì vậy, tính làm dày và độ nhớt của nó là rất lớn. |
|
II. Công dụng |
|
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng |
|
IV. Hướng dẫn sử dụng |
|
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo |
|
VI. Nguồn gốc và xuất xứ | Hongkong |
VII. Sản xuất dây chuyền nhà máy |
Xanthan Gum
Dạng bột mịn, màu trắng đến ngà.
pH (1% solution): 6.0 – 8.0
Độ ẩm: <12%
Độ hòa tan: Tan trong nước lạnh và nóng.
Độ nhớt: 1200– 1800 cps (1% KCl)
Xanthan gum là một polysaccharide được sử dụng như là một phụ gia ứng dụng trong mỹ phẩm và là chất điều chỉnh lưu biến. Là sản phẩm lên men của glucose và saccharose bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris.
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.