Natri benzoat là
Natri benzoat hay benzoat natri (sodium benzoate) là muối natri của axit benzoic, có công thức hóa học là C6H5COONa. Nó là chất bột kết tinh màu trắng, dễ hòa tan trong nước.
Natri benzoat được tổng hợp bằng cách trung hòa natri hydroxit (NaOH) với axit benzoic (C6H5COOH). Mặc dù natri benzoat không tồn tại tự nhiên, nhưng axit benzoic lại có trong nhiều loại thực vật như quả việt quất, quả mọng, táo, mận.
Natri benzoat là một chất bảo quản thực phẩm và mỹ phẩm phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Tuy nhiên, tính an toàn của nó vẫn là chủ đề gây tranh cãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về natri benzoat, công dụng, tác dụng phụ tiềm ẩn cũng như liều lượng sử dụng an toàn của chất này.
Ứng dụng của natri benzoat
Natri benzoat được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản thực phẩm (mã số phụ gia E211 ở châu Âu). Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các vi sinh vật gây hỏng thực phẩm khác, từ đó kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Chất này thường được thêm vào các loại thực phẩm có tính axit như:
- Nước giải khát có ga
- Nước trái cây
- Nước sốt salad
- Mứt, thạch trái cây
- Dưa chua, ô liu
- Sữa chua đông lạnh
- Rau quả đóng hộp
- Gia vị, tương ớt, mayonnaise
Ngoài ra, natri benzoat còn được dùng làm chất bảo quản trong dược phẩm và mỹ phẩm. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các sản phẩm dạng lỏng như:
- Thuốc ho, siro
- Kem đánh răng, nước súc miệng
- Sản phẩm chăm sóc tóc
- Khăn ướt
Cơ chế bảo quản thực phẩm của natri benzoat
Khi hòa tan trong nước, natri benzoat chuyển thành dạng axit benzoic (E210). Axit benzoic sẽ xâm nhập vào tế bào vi sinh vật. Nếu pH nội bào giảm xuống dưới 5, quá trình lên men kỵ khí glucose qua phosphofructokinase sẽ bị ức chế mạnh, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sống sót của các vi sinh vật gây hỏng thực phẩm.
Liều lượng sử dụng an toàn
- Tại Mỹ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) xếp natri benzoat vào nhóm chất phụ gia thực phẩm an toàn (GRAS). Hàm lượng tối đa cho phép trong thực phẩm là 0,1% theo trọng lượng.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đưa ra mức tiêu thụ hàng ngày chấp nhận được (ADI) đối với natri benzoat là 0-5 mg/kg trọng lượng cơ thể. Nghĩa là với một người nặng 60kg, lượng natri benzoat tối đa có thể tiêu thụ mỗi ngày là 300mg.
- Cơ thể con người đào thải natri benzoat khá nhanh bằng cách kết hợp nó với glycine để tạo thành axit hippuric, sau đó thải ra ngoài qua nước tiểu. Quá trình này bắt đầu với việc chuyển hóa benzoat thành benzoyl-CoA nhờ enzym butyrate-CoA ligase, rồi chuyển tiếp thành axit hippuric nhờ enzym glycine N-acyltransferase.
Tác dụng phụ và những lo ngại về an toàn
Một số ít người nhạy cảm có thể bị dị ứng với natri benzoat, biểu hiện như:
- Phát ban, mày đay
- Ngứa, sưng tấy vùng tiếp xúc
- Viêm da tiếp xúc
- Khó thở, hen suyễn
Những người có làn da nhạy cảm dễ bị kích ứng hơn so với da dầu. Tuy nhiên, tỷ lệ dị ứng với natri benzoat khá thấp, khoảng dưới 1%.
Tương tác với vitamin C tạo thành benzen
Một mối lo ngại lớn về việc sử dụng natri benzoat là khả năng nó phản ứng với vitamin C (axit ascorbic) hoặc axit erythorbic tạo thành benzen – một chất gây ung thư.
- Phản ứng này xảy ra khi sản phẩm chứa cả natri benzoat và vitamin C ở môi trường axit, đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng và nhiệt độ cao. Nồng độ benzen sinh ra tuy rất nhỏ nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ ung thư.
- Năm 2006, FDA Mỹ đã yêu cầu các nhà sản xuất không sử dụng natri benzoat trong các sản phẩm có chứa vitamin C. Tuy nhiên, một số công ty vẫn sử dụng sự kết hợp này trong thập kỷ 2000. Một vụ kiện năm 2006 buộc Coca-Cola, Pepsi và các hãng nước giải khát khác phải cải tiến công thức, loại bỏ nguy cơ hình thành benzen.
- Ngày nay, các nhà sản xuất uy tín đều tránh dùng natri benzoat cùng với vitamin C trong cùng một sản phẩm. Nếu buộc phải kết hợp, họ sẽ sử dụng nồng độ vitamin C cao và hàm lượng natri benzoat thấp, vì khi đó vitamin C sẽ đóng vai trò chống oxy hóa thay vì phản ứng với natri benzoat.
Ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose và lipid
Một số nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ natri benzoat liều cao có thể ảnh hưởng bất lợi đến quá trình chuyển hóa glucose và lipid. Cụ thể:
- Làm tăng nồng độ glucose và insulin trong máu sau khi ăn.
- Giảm độ nhạy insulin của tế bào.
- Tăng cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol.
- Giảm HDL-cholesterol.
Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu này được thực hiện trên động vật với liều lượng natri benzoat cao hơn nhiều so với mức tiêu thụ thông thường ở người. Một nghiên cứu gần đây trên người cho thấy việc dùng natri benzoat liều thấp trong thời gian ngắn không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình chuyển hóa glucose.
Liên quan đến ADHD ở trẻ em
- Một số nghiên cứu gợi ý rằng việc tiêu thụ thực phẩm và đồ uống có chứa natri benzoat có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) ở trẻ em.
- Cơ chế được đề xuất là do natri benzoat làm giảm lượng cholesterol, gây rối loạn chức năng tiểu não – vùng não đóng vai trò quan trọng trong sinh bệnh học của ADHD. Trên động vật, natri benzoat làm giảm thể tích bán cầu não, vỏ não và số lượng tế bào thần kinh vỏ não.
- Tuy nhiên, bằng chứng về mối liên hệ giữa natri benzoat và ADHD vẫn chưa thực sự thuyết phục. Cần có thêm các nghiên cứu quy mô lớn, đối chứng tốt để khẳng định điều này.
Lời khuyên khi sử dụng sản phẩm có natri benzoat
Nhìn chung, natri benzoat được coi là an toàn khi sử dụng với hàm lượng thấp theo quy định. Tuy nhiên, để hạn chế tối đa nguy cơ tác dụng phụ, bạn nên:
- Đọc kỹ nhãn thành phần, tránh sản phẩm có chứa đồng thời natri benzoat và vitamin C.
- Hạn chế sử dụng thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có ga. Ưu tiên thực phẩm tươi, nguyên chất.
- Không sử dụng quá liều lượng cho phép. Với người lớn, không nên vượt quá 5mg/kg/ngày.
- Những người mẫn cảm, dị ứng với natri benzoat nên tránh hoàn toàn các sản phẩm có chứa chất này.
- Phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ nhỏ cần thận trọng khi sử dụng.
Nếu nghi ngờ mình bị dị ứng với natri benzoat, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Các chất bảo quản thay thế an toàn hơn
Nếu muốn hạn chế tiếp xúc với natri benzoat, bạn có thể tìm đến các sản phẩm sử dụng chất bảo quản tự nhiên và an toàn hơn như:
- Axit citric (E330)
- Axit lactic (E270)
- Axit acetic (E260)
- Kali sorbat (E202)
- Natri propionat (E281)
- Chiết xuất từ quả nam việt quất, quả lựu, trà xanh, hương thảo, tỏi…
Tuy nhiên, hiệu quả bảo quản của các chất này thường kém hơn so với natri benzoat. Vì vậy, thời hạn sử dụng của sản phẩm cũng ngắn hơn.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết từ Labcos.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.