zalo-icon
facebook-icon
zalo-icon
phone-icon

Những loại chất bảo quản trong mỹ phẩm?

Chất bảo quản trong mỹ phẩm được dùng để ngăn chặn sự hư hỏng của sản phẩm và tránh nguy cơ gây hại đến sức khỏe người tiêu dùng. Bên cạnh tính ổn định về vật lý và hóa học, tính ổn định vi sinh của các sản phẩm mỹ phẩm cũng là một yếu tố cần thiết cho tuổi thọ của sản phẩm. Các vi sinh vật thường phát triển tốt trong những điều kiện ẩm ướt, đây là lý do các sản phẩm chứa nước (kem dưỡng, lotion, serum) cần được bảo quản tốt hơn các sản phẩm khan (không chứa nước).

Mặt khác, dầu và chất béo nguyên chất lại không đòi hỏi các biện pháp bảo quản kháng khuẩn do không có sự hiện diện của nước. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của oxy trong khí quyển là lý do gây ôi, hỏng, mất ổn định cho các sản phẩm này, do đó chúng cần được bảo vệ bằng các chất chống oxy hóa.

Tiền đề của việc dùng chất bảo quản trong mỹ phẩm là gì?

Chất bảo quản là thành phần thiết yếu để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chứa nước. Việc này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng, biến chất mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho làn da và sức khỏe người sử dụng, ngăn ngừa các nguy cơ nhiễm trùng, kích ứng da.

Chất bảo quản là một trong những thành phần đầu tiên chúng ta quan tâm khi lựa chọn mỹ phẩm. Chất bảo quản đặc biệt khó tổng hợp vì chúng phải đủ mạnh để tiêu diệt vi khuẩn và nấm, nhưng đồng thời không được ảnh hưởng đến hiệu quả của các thành phần khác hay gây hại cho da. Nhiều người quan niệm rằng khi tiếp xúc với các thành phần hóa học trong chất bảo quản sẽ làm ức chế hoạt động của các hooc-môn trong cơ thể và thậm chí là gây ung thư.

Điều này không hoàn toàn đúng, vì nó còn phụ thuộc vào loại chất bảo quản, nồng độ và liều lượng sử dụng trong sản phẩm. Các quy định an toàn mỹ phẩm của ASEAN, EU, và Bộ Y Tế Việt Nam rất nghiêm ngặt về nồng độ cho phép của từng chất. Ngày nay, các nhà khoa học đã và đang nghiên cứu, ứng dụng những chất bảo quản chiết xuất từ thiên nhiên hoặc các chất tổng hợp an toàn, đem lại hiệu quả cao và thân thiện hơn với con người với liều lượng được kiểm chứng.

Mỗi khi lấy dung dịch hoặc kem ra khỏi hộp đựng bằng tay, sản phẩm sẽ tiếp xúc với mầm bệnh từ da và môi trường, sau đó có thể nhiễm ngược lại vào sản phẩm. Một đặc điểm đặc biệt của các sản phẩm chứa nước hoặc sản phẩm nhũ tương dầu trong nước là tính nhạy cảm của chúng với sự nhiễm khuẩn. Ví dụ, dung dịch muối đậm đặc thường bảo quản hải sản tươi sống được lâu hơn, hoặc các dung dịch chứa cồn nồng độ cao (trên 20% để kháng khuẩn, trên 60% để diệt khuẩn) có thể kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Do đó, cồn cũng có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong một số công thức nhất định.

Chất bảo quản là một trong những thành phần đầu tiên chúng ta quan tâm khi lựa chọn mỹ phẩm

Chất bảo quản là một trong những thành phần đầu tiên chúng ta quan tâm khi lựa chọn mỹ phẩm.

Xem thêm: Chất bảo quản mỹ phẩm tự nhiênnguyên liệu phụ gia sản xuất mỹ phẩm

Điều kiện lý tưởng để vi khuẩn phát triển trong mỹ phẩm là gì?

Vi khuẩn và nấm mốc phát triển mạnh mẽ trong môi trường giàu dinh dưỡng, độ ẩm cao (nước), độ pH trung tính đến axit nhẹ (pH 5.5 – 7.5) và nhiệt độ ấm (25-37°C). Chính các thành phần như chiết xuất thực vật, protein, vitamin trong mỹ phẩm lại là nguồn thức ăn dồi dào cho chúng.

Vi khuẩn gram dương và gram âm hoạt động mạnh ở môi trường với độ pH 7,5 và nhiệt độ ấm 25-37 độ C, nấm men và nấm mốc thích môi trường axit (pH 5,5-6) ở nhiệt độ phòng để phát triển. Mặc dù đây là điều kiện lý tưởng, vi sinh vật vẫn có thể tồn tại và phát triển ở nhiệt độ và điều kiện pH lớn hơn.

Nhiều thành phần trong mỹ phẩm có thể hoạt động như nguồn dinh dưỡng cho phép vi sinh vật phát triển. Ngoài nước, các chất hữu cơ như dầu thực vật, sáp và bơ, chất hoạt động bề mặt, protein/axit amin, chiết xuất thảo dược, chất biến đổi lưu biến (cellulose, tinh bột), cũng là nguồn dinh dưỡng cho nhiều loại vi khuẩn, nấm men và nấm mốc.

Đây là lý do khiến cho việc bổ sung hệ thống chất bảo quản phổ rộng để ức chế hoạt động của vi khuẩn là cần thiết. Theo quy định, các sản phẩm có thời hạn sử dụng hơn 30 tháng phải ghi rõ ký hiệu “thời gian sử dụng sau khi mở nắp” (PAO – Period After Opening) trên bao bì. Do đó, các thiết kế bao bì hạn chế tiếp xúc (chai nhấn, tuýp) cũng được ưu tiên để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn. Ngoài ra, các chất bảo quản trong mỹ phẩm cũng sẽ được cẩn thận thêm vào với liều lượng cho phép.

Nhiều thành phần trong mỹ phẩm có thể hoạt động như nguồn dinh dưỡng cho phép vi sinh vật phát triển.

Nhiều thành phần trong mỹ phẩm có thể hoạt động như nguồn dinh dưỡng cho phép vi sinh vật phát triển.

Cần Tư Vấn Gia Công Mỹ Phẩm An Toàn – Chất Lượng?

Đội ngũ chuyên gia của Labcos sẵn sàng hỗ trợ bạn xây dựng thương hiệu riêng với công thức tối ưu và nguồn nguyên liệu minh bạch.

Cơ chế hoạt động bảo vệ của các chất bảo quản trong mỹ phẩm như thế nào?

Chất bảo quản hoạt động bằng cách phá vỡ màng tế bào của vi sinh vật, can thiệp vào quá trình trao đổi chất hoặc ức chế các enzyme thiết yếu cho sự phát triển của chúng. Điều này ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc, giữ cho sản phẩm ổn định, hiệu quả và an toàn.

Vi khuẩn có thể phá vỡ các thành phần trong sản phẩm, làm cho sản phẩm kém ổn định và kém hiệu quả hơn. Đồng thời cũng gây ra một số rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe mà nhà cung cấp và nhà sản xuất có thể phải chịu trách nhiệm.

Các chất bảo quản khử vi sinh vật, nấm men và nấm mốc bằng cách can thiệp vào quá trình chuyển hóa hoặc các cơ chế phát triển của các vi sinh vật để cản trở và ức chế sự tăng trưởng của chúng. Điều này chỉ có thể thực hiện khi các chất bảo quản có tính thấm tốt vào tế bào vi sinh vật.

Do đó, trong các chất bảo quản có các phân tử thân nước cũng như thân dầu sẽ mang lại hiệu quả chống nấm mốc cao. Vì chúng có thể di chuyển giữa mặt phân cách của pha nước và pha dầu và đó là nơi các vi sinh vật được tìm thấy.

Tất cả các sản phẩm mỹ phẩm chứa nước nên chứa một hệ thống chất bảo quản phổ rộng để đảm bảo rằng vi sinh vật không gây ra bất kỳ vấn đề nào cho người tiêu dùng. Tác động của chúng thường phụ thuộc vào độ pH của sản phẩm. Phần lớn một vài chất bảo quản được sử dụng ở dạng kết hợp bởi vì mỗi chất cho mỗi tác động riêng biệt, không áp dụng được cho tất cả các nhóm vi sinh vật.

Ưu điểm của các chất bảo quản hiện đại là chúng có thể được sử dụng với tỷ lệ nhỏ, tiết kiệm chi phí và hiệu quả cao trong sản phẩm. Sau đây hãy cùng điểm qua một vài chất bảo quản dùng trong mỹ phẩm.

Xem thêm: Nguyên liệu hóa mỹ phẩm dùng Cồn 96

Các chất bảo quản nào hay được sử dụng trong dược mỹ phẩm?

Các chất bảo quản phổ biến và an toàn bao gồm Phenoxyethanol, các loại acid hữu cơ như Benzoic Acid, Salicylic Acid, Sorbic Acid và muối của chúng (Sodium Benzoate, Potassium Sorbate), cùng với các lựa chọn từ thiên nhiên như keo ong (Bee Propolis) hay các hệ bảo quản mới như Caprylhydroxamic acid (CHA) có nguồn gốc từ dừa.

Benzoic acid được dùng làm chất bảo quản như thế nào?

Benzoic acid và muối của nó (Sodium Benzoate) là chất bảo quản cấp thực phẩm, hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường acid (pH dưới 5.0). Nó chủ yếu chống nấm và một số loại vi khuẩn. Nồng độ tối đa cho phép theo Quy định Mỹ phẩm Châu Âu là 0.5% (sản phẩm lưu lại trên da), 1.7% (sản phẩm răng miệng) và 2.5% (sản phẩm rửa trôi).

Benzoic acid là một chất bảo quản cấp thực phẩm được coi là an toàn trên toàn thế giới. Benzoic acid chủ yếu được coi là một chất chống nấm và chống lại vi khuẩn gram dương nhưng kém hiệu quả hơn với Pseudomonads.

Tác dụng bảo quản của Benzoic acid phụ thuộc rất nhiều vào độ pH. Natri Benzoate (muối không hoạt động của Benzoic acid) hòa tan trong nước chuyển thành Benzoic acid, hoạt động ở độ pH thấp. Mặc dù Natri Benzoate trong một số trường hợp hoạt động ở độ pH lên đến 6 (khoảng 1,55% hoạt tính), nhưng nó hoạt động mạnh nhất ở độ pH 3 (94% hoạt tính). Tốt nhất nên sử dụng ở độ pH dưới 5.0.

Tất cả các sản phẩm mỹ phẩm nên chứa một số loại chất bảo quản

Tất cả các sản phẩm mỹ phẩm chứa nước nên chứa một số loại chất bảo quản.

Vai trò của Salicylic acid trong mỹ phẩm là gì?

Salicylic acid (BHA) có hai vai trò: làm hoạt chất tẩy tế bào chết, trị mụn (nồng độ tới 2% cho sản phẩm lưu lại, 3% cho sản phẩm rửa trôi) và làm chất bảo quản (nồng độ tối đa 0.5% theo quy định của EU và ASEAN). Ở vai trò bảo quản, nó giúp kháng khuẩn và kháng nấm nhẹ.

Salicylic acid là một lipophilic beta-hydroxy acid (BHA) được tìm thấy bên trong vỏ cây liễu. BHA được biết đến nhiều nhất bởi nó được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm trị mụn tại chỗ hay tẩy da chết. Khi dùng làm chất bảo quản, Salicylic acid thường được sử dụng ở nồng độ không quá 0.5%. Nó có hoạt tính kháng khuẩn, kháng viêm tốt.

Ngoài ra, Salicylic acid còn có tác dụng giữ ẩm và tăng tính thấm của các thành phần khác vào trong da do khả năng hoà tan trong dầu tốt.

Các nguyên liệu bảo quản chống lại quá trình Oxy hoá cho mỹ phẩm là gì?

Đây là các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ các thành phần dễ bị oxy hóa như dầu, chất béo, vitamin khỏi bị ôi, hỏng và mất tác dụng. Chúng bao gồm các chất tổng hợp như BHT, BHA và các chất tự nhiên/chiết xuất tự nhiên như Vitamin E (Tocopherol), Vitamin C (Ascorbic Acid), Polyphenols và Flavonoids.

Các nguyên liệu này là các chất chống oxy hóa, được kết hợp vào mỹ phẩm giúp ức chế quá trình oxy hóa, từ đó cản trở quá trình hình thành các gốc tự do trong sản phẩm gây ra những thay đổi về mùi, màu và tính chất của mỹ phẩm. Các nguyên liệu này có thể được chiết xuất từ thiên nhiên hoặc được tổng hợp trong phòng thí nghiệm.

Nguyên liệu chống oxy hoá tổng hợp:

  • Butylated hydroxytoluene (BHT)
  • Butylated hydroxyanisole (BHA)

Nguyên liệu chống oxy hoá tự nhiên hoặc có nguồn gốc tự nhiên:

  • Tocopherol (Vitamin E)
  • Ascorbic acid (Vitamin C)
  • Polyphenols (có trong trà xanh, hạt nho…)
  • Flavonoids (có trong nhiều loại thực vật)

Công dụng và nồng độ sử dụng của Kali sorbate?

Kali sorbate (Potassium Sorbate), muối của Sorbic Acid, là chất bảo quản hiệu quả cao chống lại nấm men và nấm mốc, nhưng yếu hơn với vi khuẩn. Nó hoạt động tối ưu ở pH dưới 6.5. Nồng độ sử dụng cho phép trong mỹ phẩm lên đến 0.6% (tính theo Sorbic Acid), là một lựa chọn an toàn và phổ biến trong cả thực phẩm và mỹ phẩm.

Là muối của Sorbic acid, Potassium Sorbate chiết xuất từ quả của cây thanh lương trà (mountain ash berry), có khả năng ức chế sự phát triển của các loại nấm men, nấm mốc. Nhờ đặc tính này mà nó giúp ngăn chặn sự hư hỏng sản phẩm. Độ pH tối ưu cho hoạt động kháng khuẩn của Kali sorbate là dưới 6,5 (tốt nhất là dưới 5,5). Nó thường được kết hợp với các chất bảo quản khác để tạo ra hiệu quả phổ rộng.

Vì có rất ít tác dụng phụ và được coi là an toàn, nó thường được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm. Được ưa thích sử dụng hơn các chất bảo quản acid hữu cơ khác do khả năng hòa tan tốt hơn trong nước.

Tại sao Keo ong (Bee Propolis) được dùng như một chất bảo quản tự nhiên?

Keo ong được coi là một “kháng sinh tự nhiên” do chứa hơn 300 hợp chất, đặc biệt là Polyphenols (Flavonoids, Ferulic acid). Các hợp chất này mang lại đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus và chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp nó trở thành một lựa chọn thay thế paraben hiệu quả và đa năng.

Bee Propolis là một hỗn hợp của sáp ong và các loại nhựa được thu thập bởi ong mật. Thành phần của nó bao gồm có hơn 300 hợp chất hóa học, chủ yếu là Polyphenol (chất có đặc tính chống oxy hóa giúp chống lại việc tạo lập các gốc tự do dư thừa). Các Polyphenol chính có trong keo ong là Flavonoids, kèm theo Ferulic acid và este, aldehyde phenolic, ketones, v.v..

Ngoài ra, trong keo ong còn có các nguyên tố cần thiết như Magie, Nickel, Canxi, Sắt và Kẽm. Các hợp chất này bao gồm dầu dễ bay hơi, các acid thơm (5-10%), các loại sáp (30-40%). Nó được coi là một trong những kháng sinh tự nhiên tốt nhất vì có chứa các Ferulic acid và các loại dầu nhất định trong thành phần. Thêm vào đó, nó cũng có thuộc tính kháng virus. Chính vì những ưu điểm kháng khuẩn mà Bee Propolis được sử dụng thay thế Paraben trong các sản phẩm mỹ phẩm thiên nhiên.

Phenoxyethanol có an toàn và hiệu quả không?

Phenoxyethanol là một trong những chất bảo quản phổ rộng được sử dụng rộng rãi và an toàn nhất hiện nay, đặc biệt mạnh với vi khuẩn gram âm. Theo quy định của các cơ quan quản lý uy tín như SCCS (Châu Âu) và ASEAN, nồng độ tối đa cho phép trong mỹ phẩm là 1.0%. Ở nồng độ này, nó được chứng minh là an toàn và hiệu quả.

Phenoxyethanol là một chất bảo quản hoạt động mạnh nhất chống lại vi khuẩn gram âm và gram dương. Vì hoạt động của Phenoxyethanol yếu đối với các loại nấm men, nấm mốc nên chất bảo quản này thường được sử dụng kết hợp với các chất bảo quản khác (như Ethylhexylglycerin hoặc Potassium Sorbate) để kéo dài thời gian bảo quản và tạo hiệu quả phổ rộng cho sản phẩm.

Phenoxyethanol hoạt động ổn định trong phạm vi pH rộng từ 3 đến 10. Hiện tại, nồng độ Phenoxyethanol trong mỹ phẩm được phép sử dụng là dưới 1% – theo khuyến nghị mức độ sử dụng nồng độ an toàn cho sản phẩm của Ủy ban khoa học về an toàn tiêu dùng SCCS (Scientific Committee on Consumer Safety).

Phenoxyethanol là một chất bảo quản hoạt động mạnh

Phenoxyethanol là một chất bảo quản phổ rộng hiệu quả và an toàn ở nồng độ cho phép.

Caprylhydroxamic acid (CHA) là gì và có ưu điểm gì?

Caprylhydroxamic acid (CHA) là một amino acid có nguồn gốc từ dầu dừa. Ưu điểm lớn của nó là hoạt động hiệu quả ở độ pH trung tính, điều mà nhiều chất bảo quản khác không làm được. Nó được xem là một chất bảo quản lành tính, dịu nhẹ, thường được kết hợp với các chất khác để tạo hệ bảo quản phổ rộng, phù hợp cho các sản phẩm “preservative-free”.

Caprylhydroxamic acid là một amino acid có nguồn gốc từ dầu Dừa, một chất bảo quản nhẹ nhàng đảm bảo an toàn và tuổi thọ sản phẩm. Không giống như nhiều chất bảo quản khác, Caprylhydroxamic acid (CHA) có hiệu quả ở độ pH trung bình. Đây là một chất bảo quản lành tính có thể kết hợp với Caprylyl Glycol và Glycerin để tạo thành một hợp chất bảo quản sản phẩm trên diện rộng và nhẹ nhàng với làn da.

Xem thêm: Kiểm soát Độ pH trong mỹ phẩmnguyên liệu mỹ phẩm sạch

Nguồn cung cấp các chất bảo quản trong mỹ phẩm thân thiện với sức khỏe người tiêu dùng ở đâu uy tín?

Labcos là đơn vị cung ứng nguyên liệu, tư vấn và gia công Dược – Mỹ phẩm uy tín, cam kết chỉ sử dụng các chất bảo quản nằm trong danh sách cho phép của Bộ Y Tế và Hiệp hội Mỹ phẩm ASEAN. Chúng tôi ưu tiên các nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, chiết xuất thiên nhiên và luôn cập nhật các giải pháp bảo quản tiên tiến, an toàn nhất.

Thấu hiểu cơ chế hoạt động của các loại vi khuẩn và vi sinh vật và tác động của các chất bảo quản lên sức khỏe người tiêu dùng. Labcos không ngừng cải tiến các thành phần công thức của mình để trở nên thân thiện hơn với người tiêu dùng và phát huy công dụng tốt nhất của sản phẩm.

Labcos là đơn vị cung ứng nguyên liệu, tư vấn và gia công Dược – Mỹ Phẩm mà chỉ sử dụng các chất bảo quản theo danh sách cho phép của Bộ Y Tế và Hiệp hội Mỹ phẩm ASEAN. Các nguyên liệu do Labcos cung cấp đều có nguồn gốc xuất xứ, chứng từ minh bạch rõ ràng. Chúng tôi luôn cập nhật danh sách các chất bảo quản được chứng minh có hiệu quả trong việc kháng khuẩn và liều lượng phù hợp của chúng để đảm bảo độ an toàn khi sử dụng.

Labcos không ngừng cải tiến các thành phần công thức của mình để trở nên thân thiện hơn người tiêu dùng

Labcos không ngừng cải tiến các thành phần công thức cho người tiêu dùng.

Khi lựa chọn Labcos là đơn vị gia công mỹ phẩm chiến lược cho các sản phẩm mang thương hiệu của bạn, chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm luôn được đặt lên hàng đầu. Labcos chú trọng sử dụng các nguồn nguyên liệu chiết xuất từ thiên nhiên trong thành phần công thức.

Đội ngũ chuyên gia của Labcos luôn tìm kiếm các chất bảo quản thay thế hiệu quả hơn nhưng vẫn duy trì được kết cấu sản phẩm và an toàn cho sức khỏe với người tiêu dùng khi sử dụng với liều lượng được cho phép của Bộ Y Tế.

Liên hệ với Labcos qua hotline (+84) 902 666 746 để được tư vấn, nhận báo giá và đặt hàng. Hoặc truy cập website labcos.com.vn để tham khảo thêm những thông tin chi tiết.

LABCOS – OEM & ODM Cosmetics Solutions

Bắt Đầu Hành Trình Tạo Dựng Thương Hiệu Mỹ Phẩm Của Riêng Bạn!

Labcos đồng hành cùng bạn từ ý tưởng, công thức, sản xuất đến hoàn thiện sản phẩm. Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí.