I. Nguyên liệu Vitamin B3 Labcos
Niacinamide là một trong hai dạng vitamin B3 (dạng còn lại là niacin) và có thể được tìm thấy và tổng hợp từ nhiều loại thực phẩm bao gồm men, trứng, rau xanh, đậu và ngũ cốc. Niacinamide tan trong nước, một loại vitamin thiết yếu của nhóm B, được gọi là vitamin B3.
Trong Niaciamide nếu chứa hàm lượng Niacin cao sẽ gây kích ứng da. Với công nghệ tổng hợp hạn chế mức cao nhất hàm lượng Niacin, Vitamin B3 chỉ chứa <200 ppm Niacin, nguyên liệu này rất lành tính thân thiện với da.
Niaciamide là nguyên liệu không thể thiếu trong các công thức mỹ phẩm trắng da. Bên cạnh hiệu quả trắng da, Niacinamide còn lành tính và chi phí nguyên liệu thấp.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy Niaciamide còn là một hoạt chất chống mụn trứng cá, điều chỉnh tăng tổng hợp spakenolipid biểu bì, biệt hóa và tăng sinh lớp biểu bì đồng thời có khả năng ức chế chuyển melanosome biểu bì cải thiện sắc tố giúp làm sáng da.
Đặc điểm: Độ tinh khiết 99-100%, pH 6-7,5 (dung dịch nước 5%). Bột trắng, thực tế không mùi. Dễ dàng hòa tan trong nước và ethanol, hòa tan trong glycerol.
II. Công dụng
- Hạn chế bã nhờn: vấn đề tiết bã nhờn của da cũng được khắc phục và hạn chế theo thời gian khi sử dụng vitamin B3 mà một khi bã nhờn được kiểm soát thì kích thước lỗ chân lông của bạn cũng được thu nhỏ đáng kể.
- Chống lão hoá: những vấn đề lão hoá của làn da như vàng da, nếp nhăn, vết đỏ da, đốm nâu của da sẽ được cải thiện dần khi sử dụng vitamin B3.
- Sáng da, giảm thâm: vitamin B3 có tác động làm sáng da, ngăn ngừa sắc tố làm đen sạm da phát triển.
- Chống viêm: những làn da bị chứng đỏ da sẽ yêu thích vitamin B3 do thành phần này có khả năng làm giảm đỏ da hiệu quả, đồng thời kháng viêm tốt.
- Giảm mụn, hỗ trợ điều trị mụn: vitamin B3 có khả năng tham gia điều trị mụn trứng cá hiệu quả.
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng
- Ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da theo mục tiêu công dụng: làm trắng, dịu da và ngăn ngừa lão hóa.
- Khi kết hợp với 2% vitamin A (Palmitate), Niacinamide 2% cho thấy các đặc tính làm sáng da tăng cường.
- Tránh thêm vào một sản phẩm có tính axit, độ pH lý tưởng của sản phẩm phải là 6. Không nên kết hợp với axit l-asorbic. Nó có thể thủy phân và tạo thành axit nicotinic ở độ pH cao hơn hoặc thấp hơn, có thể dẫn đến kích ứng da..
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5%
- Chỉ sử dụng ngoài da.
IV. Hướng dẫn sử dụng
- Cho trực tiếp nguyên liệu vào quy trình sản phẩm.
- Thêm vào pha nước của công thức hoặc trực tiếp vào một loại kem hoặc kem thành phẩm, không nên cho vào sản phẩm dầu hoặc pha dầu vì tính chất vitamin B3 không tan trong dầu.
- Nồng độ điển hình là 1-6%, với 5% là nồng độ điển hình và hiệu quả.
- Chỉ sử dụng ngoài da.
- Nên thêm vào quy trình sản phẩm <40 độ C để đảm bảo hoạt tính của nguyên liệu.
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo
- Hình thức đóng gói: đóng gói trong bao bì: hũ nhựa, lọ thủy tinh hoặc thùng PE kín
- Bảo quản: nhiệt độ phòng, nơi khô ráo tránh ẩm ướt và ánh nắng mặt trời trực tiếp
- Khuyến cáo: Không nên kết hợp với thành vitamin C trong công thức sản phẩm.
VI. Nguồn gốc và xuất xứ
Mỹ
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết từ Labcos.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.