I. Nguyên liệu IPP Labcos
Mô tả:
- IPP ở dạng dầu không tan trong nước, có độ sánh nhẹ, không màu, không mùi và trong suốt.
- Isopropyl palmitate là este của rượu isopropyl và axit palmitic. Là một chất làm mềm, dưỡng ẩm, làm đặc và chống tĩnh điện.
- Công thức hóa học là CH3(CH2)14COOCH(CH3)2.
- Giá trị axit: tối đa 1.0
- Giá trị xà phòng hóa: 184-190
- Khối lượng riêng @ 25 ° C: 0.8500-0,8550
- Dư lượng đánh lửa: 0,10 Tối đa
- Chỉ số khúc xạ @ 20 ° C: 1.4350-1.4380
- Độ ẩm: 0,10 Tối đa
USPs:
IPP được sử dụng phổ biến trong các loại mỹ phẩm như một chất làm mềm da, chất làm dày, chất hòa tan các chất rắn hệ dầu, chất bôi trơn cho sản phẩm.
Bên cạnh đó, IPP còn có tác dụng làm giảm cảm giác nhờn rít trên da do các thành phần gốc dầu có trong sản phẩm gây ra, tăng độ trải rộng, độ mượt của bề mặt kem trên da.
Isopropyl Palmitate dễ dàng hấp thu qua da từ đó giúp các hoạt chất khác trong sản phẩm dễ dàng thâm nhập sâu vào da hơn.
II. Công dụng
Tạo độ trơn, mềm mượt cho sản phẩm, làm dày, giúp sản phẩm dễ thấm, dễ bôi, giữ ẩm cho da.
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng
- Ứng dụng trong các sản phẩm dưỡng da, môi và tóc: kem dưỡng da, kem, thuốc mỡ, sản phẩm chống nắng, kem massage, son dưỡng môi, sáp dưỡng da/môi, dầu gội/dầu xả tóc, tẩy lông toàn thân.
- Tỷ lệ sử dụng: từ 1 – 15%
IV. Hướng dẫn sử dụng
- Sử dụng: Thêm vào pha dầu của công thức.
- Không nên cho trực tiếp vào pha nước vì tính chất không tan của nguyên liệu. Có thể đồng nhất sản phẩm bao gồm pha nước và dầu bằng cách thêm vào chất nhũ hóa
- Chỉ sử dụng ngoài da.
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo
- Hình thức đóng gói: đóng gói trong chai nhựa kín
- Bảo quản: nhiệt độ phòng tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng mặt trời, nơi khô ráo tránh ẩm ướt.
- Khuyến cáo:
VI. Nguồn gốc và xuất xứ:
Singapore
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết từ Labcos.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.