I. Nguyên liệu Glycerin Labcos
Mô tả chung
- Chất lỏng, hơi nhớt. Không màu, không mùi. Tan trong nước.
- pH: 7.0 – 8.0
- Khối lượng riêng 1.2 g mL−1 (tại 20 °C)
- Điểm nóng chảy 66 đến 69 °C
- Điểm sôi: 118 đến 120 °C
- Độ axit (pKa) 13.033
- Độ bazơ (pKb) 0.964
Còn được gọi là Glycerol hoặc Glycerine, Glycerin là một chất giữ ẩm mà có mặt trong tất cả các chất béo tự nhiên (chất béo), cho dù là động vật hay thực vật. Nó có thể được bắt nguồn từ các chất tự nhiên bằng cách thủy phân chất béo và lên men đường; nó cũng có thể được sản xuất tổng hợp, thường là trường hợp với các sản phẩm chăm sóc da hiện đại.
Glycerin là một thành phần phục hồi và phục hồi da, có nghĩa là nó là một chất được tìm thấy tự nhiên trong da, giúp thiết lập sự cân bằng và cấp nước cho da. Nó có một trong nhiều chất trong da giúp duy trì vẻ ngoài và cảm giác khỏe mạnh, chống lại sự khô và làm việc để duy trì độ ẩm của da.
USPs: công dụng đặc hiệu và tính ứng dụng phổ biến đa dạng
Về cơ bản, Glycerin là một bậc thầy trong việc cấp ẩm cho da (hydrat hóa), và hoạt động tốt nhất khi kết hợp với các thành phần bổ sung và làm mềm khác.
Bất kỳ chất giữ ẩm nào (bao gồm Glycerin) được sử dụng ở dạng tinh khiết đều có thể làm tăng mất nước bằng cách thu hút nước từ các lớp da dưới vào các lớp bề mặt khi khí hậu quá khô cằn (độ ẩm thấp). Vì lý do này, Glycerin thường được sử dụng ở nồng độ 5% hoặc ít hơn và luôn kết hợp với các thành phần khác để làm mềm da. Trên thực tế, Glycerin kết hợp với các chất làm mềm và / hoặc dầu khác là nền tảng cơ bản của hầu hết các loại kem dưỡng ẩm.
Theo dữ liệu năm 2019 trong Chương trình đăng ký mỹ phẩm tự nguyện (VCRP) của Hoa Kỳ FDA, Glycerin là thành phần được sử dụng thường xuyên thứ ba trong mỹ phẩm (sau nước và nước hoa). Nó đã được báo cáo sẽ được sử dụng trong 23.366 sản phẩm. Điều này bao gồm các sản phẩm để sử dụng gần mắt, son môi, thuốc nhuộm tóc và màu sắc, xà phòng tắm và chất tẩy rửa, các sản phẩm chăm sóc da, chế phẩm chống nắng, và các sản phẩm dành cho trẻ em. Có thể thấy đây là nguyên liệu không thể thiếu trong bất kỳ các dòng sản phẩm mỹ phẩm.
II. Công dụng
- Chất giữ ẩm và dưỡng ẩm hiệu quả thu hút nước vào không gian nội bào của da
- Bảo vệ lipit của tế bào da
- Dung môi tốt cho các thành phần không tan trong nước
- Chất làm mềm và bôi trơn hiệu quả
III. Ứng dụng- Gợi ý cách sử dụng
- Được sử dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như một chất dưỡng ẩm và giữ ẩm, bao gồm: kem, lotion dưỡng da, son và sáp dưỡng da, dầu gội, dầu xả tóc…
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 5%
- Chỉ sử dụng ngoài da.
IV. Hướng dẫn sử dụng
- Cho trực tiếp nguyên liệu vào quy trình sản phẩm, hệ nhũ tương hoặc là pha nước.
- Nguyên liệu không tan trong pha dầu.
- Sử dụng: Thêm như là vào pha nước của các công thức, mức độ sử dụng điển hình 2-5% trong nhũ tương.
- Có thể sử dụng được trong các sản phẩm quy trình nóng trên 40 độ C và không quá 80 độ C
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo
- Hình thức đóng gói: đóng gói trong bao bì chai nhựa hoặc thủy tinh kín.
- Bảo quản: nhiệt độ phòng, nơi khô ráo tránh ẩm ướt.
- Khuyến cáo
VI. Nguồn gốc và xuất xứ:
Malaysia
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết từ Labcos.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.