I. Mô tả về Citric Acid
- INCI Name: Citric acidMô tả: Chất rắn, có kết tinh màu trắng, mùi đặc trưng
- Công thức phân tử C6H8O7
- Khối lượng mol: 192,123 g/mol (khan)
- 210,14 g/mol (monohydrat)
- Khối lượng riêng: 1,665 g/cm³
- Điểm nóng chảy: 153 °C
- Điểm sôi phân hủy ở 175 °C
- Độ hòa tan trong nước: 133 g/100 ml (20 °C)
- Độ axit (pKa): pKa1=3,15; pKa2=4,77; pKa3=6,40
Acid citric là một axit hữu cơ yếu. Nó là một chất bảo quản tự nhiên và là chất điều chỉnh acid. Trong hóa sinh học, nó là tác nhân trung gian quan trọng trong chu trình Acid citric và vì thế xuất hiện trong trao đổi chất của gần như mọi sinh vật. Nó cũng được coi là tác nhân làm sạch tốt về mặt môi trường và đóng vai trò của chất chống oxy hóa.
USPs: là một thành phần phổ biến trong ngành mỹ phẩm. Acid citric được biết đến rộng rãi nhờ công dụng điều chỉnh pH sản phẩm đạt mong muốn. Tuy nhiên, Acid citric còn có một số công dụng tuyệt vời mà đa phần ít được biết đến:
- Tính acid nên hoạt động bề mặt da khá tốt, giúp tẩy tế bào chết, cân bằng màu da và hạn chế các vi sinh vật cơ hội phát triển gây viêm mụn.
- Acid citric có khả năng chống oxy hóa rất tốt, đóng vai trò là chất bảo quản chống oxy hóa cho sản phẩm và ngăn vi sinh vật phát triển.
- Làm mềm nước: Khả năng của axit citric trong chelat các kim loại làm cho nó trở thành hữu ích trong xà phòng và các loại bột giặt. Bằng sự chelat hóa các kim loại trong nước cứng, nó làm cho các chất tẩy rửa này tạo bọt và làm việc tốt hơn mà không cần phải làm mềm nước. Theo kiểu tương tự, axit citric được dùng để tái sinh các vật liệu trao đổi ion dùng trong các chất làm mềm nước bởi nó kết tủa các ion kim loại đã tích lũy như là các phức chất citrat.
II. Công dụng của Citric Acid trong mỹ phẩm
- Điều chỉnh pH của sản phẩm để làm cho sản phẩm nhiều axit/ít kiềm hơn.
- Tác dụng chelat (trung hòa khoáng chất để tăng cường hoạt động của chất chống oxy hóa & chất bảo quản)
- Hiệu ứng đệm (giúp duy trì pH trong khoảng 2,5-6,5 & ổn định hoạt chất)
- Ở nồng độ cao cho thấy các đặc tính giống AHA điển hình: dưỡng ẩm, lột, làm mịn, chống nhăn
III. Ứng dụng & Gợi ý cách sử dụng
Được sử dụng trong mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc cá nhân như:Kem, nước thơm, dầu gội, sữa tắm, bath bomb (viên sủi bọt trong bồn tắm) kết hợp với sodium bicarbonate.
- Để sử dụng an toàn, không sử dụng ở mức >10% hoặc pH <3,5. Có thể được thêm vào công thức như ở pha nước.
- Chỉ sử dụng ngoài da.
IV. Hướng dẫn sử dụng Citric Acid
Cho trực tiếp nguyên liệu vào quy trình sản phẩm trong pha nước.
- Nguyên liệu không tan trong pha dầu.
Sử dụng: Citric Acid gây ra các tác dụng phụ như bỏng nhẹ, ngứa ngáy và da nổi mẫn đỏ. Vì vậy nên thử trước với một vùng da nhỏ để xem có gây hiện tượng kích ứng nào không. Cuối quy trình sản phẩm nên sử dụng giấy quỳ hoặc máy đo để xác định giá trị pH có phù hợp và đạt độ mong muốn hay chưa.
Có thể sử dụng được trong các sản phẩm quy trình nóng trên 40 độ C và không quá 80 độ C.
V. Hình thức đóng gói và bảo quản khuyến cáo
- Hình thức đóng gói: đóng gói trong bao bì túi PE kín.
- Bảo quản: nhiệt độ phòng, nơi khô ráo tránh ẩm ướt.
- Khuyến cáo: việc tiếp xúc với acid citric khô hay đậm đặc có thể gây ra kích ứng da và mắt, vì thế bảo hộ lao động nên được sử dụng khi tiếp xúc với acid citric. Tiếp xúc gần với mắt có thể gây bỏng và làm mất thị giác.
Đôi khi hàm lượng quá cao acid citric có thể gây tổn hại cho tóc, do nó mở lớp cutin của tóc. Nó có thể làm mất các chất cần thiết cho tóc và làm tóc bị bạc màu.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này từ lacbos.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.